Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn
Chelsea (Nữ)

Chelsea (Nữ)

Anh
Anh

Chelsea (Nữ) Resultados mais recentes

TTG 21/11/24 04:00
Chelsea (Nữ) Chelsea (Nữ) Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ)
3 0
TTG 17/11/24 01:30
Chelsea (Nữ) Chelsea (Nữ) Manchester City LFC (Nữ) Manchester City LFC (Nữ)
2 0
TTG 14/11/24 04:00
Celtic LFC (Nữ) Celtic LFC (Nữ) Chelsea (Nữ) Chelsea (Nữ)
1 2
TTG 10/11/24 20:30
Liverpool LFC (Nữ) Liverpool LFC (Nữ) Chelsea (Nữ) Chelsea (Nữ)
0 3
TTG 04/11/24 02:45
Everton (Nữ) Everton (Nữ) Chelsea (Nữ) Chelsea (Nữ)
0 5
TTG 21/10/24 01:45
Chelsea (Nữ) Chelsea (Nữ) Tottenham Hotspur (Nữ) Tottenham Hotspur (Nữ)
5 2
TTG 18/10/24 03:00
Twente (Nữ) Twente (Nữ) Chelsea (Nữ) Chelsea (Nữ)
1 3
TTG 12/10/24 20:45
Arsenal LFC (Nữ) Arsenal LFC (Nữ) Chelsea (Nữ) Chelsea (Nữ)
1 2
TTG 09/10/24 03:00
Chelsea (Nữ) Chelsea (Nữ) Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ)
3 2
HL 06/10/24 19:00
Chelsea (Nữ) Chelsea (Nữ) Manchester United (Nữ) Manchester United (Nữ)

Chelsea (Nữ) Lịch thi đấu

24/11/24 20:00
Chelsea (Nữ) Chelsea (Nữ) Manchester United (Nữ) Manchester United (Nữ)
08/12/24 22:00
Chelsea (Nữ) Chelsea (Nữ) Brighton & Hove Albion LFC (Nữ) Brighton & Hove Albion LFC (Nữ)
12/12/24 04:00
Chelsea (Nữ) Chelsea (Nữ) Twente (Nữ) Twente (Nữ)
14/12/24 20:00
Leicester City (Nữ) Leicester City (Nữ) Chelsea (Nữ) Chelsea (Nữ)
18/12/24 01:45
Real Madrid (Nữ) Real Madrid (Nữ) Chelsea (Nữ) Chelsea (Nữ)
19/01/25 23:00
West Ham United LFC (Nữ) West Ham United LFC (Nữ) Chelsea (Nữ) Chelsea (Nữ)
27/01/25 01:00
Chelsea (Nữ) Chelsea (Nữ) Arsenal LFC (Nữ) Arsenal LFC (Nữ)
03/02/25 01:00
Aston Villa (Nữ) Aston Villa (Nữ) Chelsea (Nữ) Chelsea (Nữ)
17/02/25 01:00
Chelsea (Nữ) Chelsea (Nữ) Everton (Nữ) Everton (Nữ)
03/03/25 01:00
Brighton & Hove Albion LFC (Nữ) Brighton & Hove Albion LFC (Nữ) Chelsea (Nữ) Chelsea (Nữ)

Chelsea (Nữ) Bàn

# Đội TC T V Đ BT KD K
1 7 7 0 0 25:3 22 21
2 8 6 1 1 16:6 10 19
3 8 5 1 2 14:11 3 16
4 8 4 3 1 15:5 10 15
5 7 4 3 0 11:2 9 15
6 8 2 3 3 9:12 -3 9
7 8 2 1 5 12:21 -9 7
8 8 1 3 4 9:13 -4 6
9 8 1 3 4 3:13 -10 6
10 8 1 2 5 2:8 -6 5
11 8 1 2 5 6:14 -8 5
12 8 1 2 5 6:20 -14 5
  • Champions League
  • Champions League Qualification
  • Relegation

Chelsea (Nữ) Biệt đội

No data for selected season

Chelsea (Nữ)
thông tin đội
  • Họ và tên:
    Chelsea (Nữ)
  • Viết tắt:
    CFC
  • Sân vận động:
    Wheatsheaf Park